Thất nghiệp là một trong những vấn đề đe dọa nghiêm trọng cuộc sống của mỗi người lao động. Để đáp ứng nhu cầu thực tế, trợ cấp thất nghiệp đã ra đời, mang bản chất tiến bộ và có ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Trợ cấp thất nghiệp không chỉ có ý nghĩa hỗ trợ người lao động khi mất việc làm gặp khó khăn trong cuộc sống mà còn có giá trị lâu dài, giúp ổn định tình hình kinh tế – xã hội. Vì vậy, trong bài viết này, Công ty Luật Gia Khang đã tổng hợp một số tư vấn về thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp như sau:
Căn cứ pháp lý
Trợ cấp thất nghiệp là một trong 04 chế độ của bảo hiểm thất nghiệp theo Luật Việc làm 2013. Được quy định chi tiết tại Nghị định 28/2015/NĐ-CP và Nghị định 61/2020/NĐ-CP, chế độ này có vai trò trụ cột trong chính sách bảo hiểm thất nghiệp, giúp người lao động thất nghiệp giải quyết được ngay lập tức những khó khăn trước mặt.
Trợ cấp thất nghiệp là gì?
Trợ cấp thất nghiệp là một khoản tiền mà cơ quan bảo hiểm xã hội phải chi trả nhằm hỗ trợ tạm thời người lao động để giải quyết tình trạng thất nghiệp gây ra khó khăn ảnh hưởng đến cuộc sống của người lao động và gia đình. Đối với người lao động, chế độ này có ý nghĩa rất lớn trong việc bảo vệ quyền lợi và giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn khi mất việc làm.
Đối tượng được hưởng trợ cấp thất nghiệp
Theo quy định tại Nghị định 28/2015/NĐ-CP, đối tượng được hưởng trợ cấp thất nghiệp bao gồm:
- Người lao động bị sa thải, chấm dứt hợp đồng lao động hoặc kết thúc hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật về việc làm.
- Người lao động đã đóng bảo hiểm thất nghiệp trong thời gian từ 12 tháng trở lên và có thời gian đóng bảo hiểm tại một cơ quan bảo hiểm xã hội.
- Người lao động không có khả năng làm việc do bệnh tật, tai nạn lao động hoặc sự cố không nguyên nhân do người lao động gây ra.
- Người lao động đã đóng đủ các khoản bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật.
- Người lao động đã đăng ký tìm việc làm tại cơ quan bảo hiểm xã hội.
Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp
Theo quy định tại Nghị định 28/2015/NĐ-CP, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp được tính dựa trên mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội của người lao động trong 06 tháng gần nhất trước khi thôi việc. Cụ thể:
- Nếu mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội từ 2 triệu đồng trở xuống, mức trợ cấp thất nghiệp sẽ là 60% mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội.
- Nếu mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội từ 2 triệu đồng trở lên, mức trợ cấp thất nghiệp sẽ là 50% mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội.
Thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần thực hiện các bước thủ tục sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi nộp đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (theo mẫu của cơ quan bảo hiểm xã hội).
- Giấy chứng nhận đăng ký tìm việc làm tại cơ quan bảo hiểm xã hội.
- Giấy tờ chứng minh quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp (giấy chứng nhận đóng bảo hiểm thất nghiệp, giấy chứng nhận tham gia bảo hiểm xã hội).
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kết hôn hoặc giấy chứng nhận đăng ký quan hệ vợ chồng (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh người lao động không có khả năng làm việc do bệnh tật, tai nạn lao động hoặc sự cố không nguyên nhân do người lao động gây ra (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh người lao động đã đóng đủ các khoản bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh người lao động đã nộp đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm xã hội (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người lao động có thể nộp đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm xã hội nơi đã đăng ký tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Thời hạn nộp đơn là từ 15 ngày trước khi người lao động dự kiến thôi việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.
Bước 3: Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
Sau khi nhận được đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp, cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ tiến hành xác minh và giải quyết trong vòng 15 ngày làm việc. Trong trường hợp cần thiết, thời hạn này có thể được kéo dài thêm 15 ngày.
Nếu đủ điều kiện, người lao động sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong thời gian tối đa 12 tháng tính từ ngày nộp đơn đề nghị. Sau khi hết thời hạn này, nếu người lao động vẫn chưa có việc làm, họ có thể tiếp tục nộp đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp để được hưởng tiếp trong thời gian tối đa 06 tháng.
Kết luận
Trợ cấp thất nghiệp là một chế độ bảo hiểm quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động khi gặp khó khăn trong cuộc sống. Tuy nhiên, để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần thực hiện đầy đủ các thủ tục theo quy định của pháp luật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp và giúp bạn có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.