Làm giấy đăng ký kết hôn là một trong những bước quan trọng để chính thức hóa mối quan hệ tình cảm của hai người. Tuy nhiên, việc này cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và thực hiện đúng các thủ tục theo quy định của pháp luật. Vậy làm giấy đăng ký kết hôn cần những gì? Thủ tục làm giấy kết hôn mới nhất là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Làm giấy đăng ký kết hôn ở đâu?
Khi muốn làm giấy đăng ký kết hôn, hai bên nam nữ cần đến UBND cấp huyện hoặc cấp xã nơi mà họ đang cư trú. Cụ thể như sau:
- Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam thực hiện đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, bao gồm:
- Giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài.
- Giữa công dân Việt Nam cư trú ở trong nước với công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, giữa công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài với nhau.
- Giữa công dân Việt Nam đồng thời có quốc tịch nước ngoài với công dân Việt Nam hoặc với người nước ngoài.
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ thực hiện đăng ký kết hôn không có yếu tố nước ngoài. (Điều 17, Điều 37 Luật Hộ tịch 2014)
2. Làm giấy đăng ký kết hôn cần những gì?
Khi đi làm giấy đăng ký kết hôn (làm giấy kết hôn) thì hai bên nam nữ phải chuẩn bị các giấy tờ sau:
Đăng ký kết hôn không có yếu tố nước ngoài
Khi đi đăng ký kết hôn cần những giấy tờ sau:
- Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu, có đủ thông tin của hai bên nam, nữ.
- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của hai bên.
- Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hiện tại của hai bên (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn của cơ quan đăng ký kết hôn nước ngoài (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của hai bên (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của cha mẹ, người giám hộ (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của con cái (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của anh chị em ruột (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của ông bà, cha mẹ chồng, mẹ chồng, con rể, nàng dâu (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người giám hộ (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
Khi đi đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, hai bên cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của hai bên.
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn của cơ quan đăng ký kết hôn nước ngoài.
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của hai bên (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của cha mẹ, người giám hộ (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của con cái (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của anh chị em ruột (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của ông bà, cha mẹ chồng, mẹ chồng, con rể, nàng dâu (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người giám hộ (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm trú hoặc tạm vắng của người được ủy quyền (nếu có).
3. Thủ tục làm giấy kết hôn mới nhất
Thủ tục làm giấy kết hôn mới nhất được quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo đó, khi hai bên muốn kết hôn, họ cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Hai bên cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như đã liệt kê ở phần trước.
Bước 2: Điền tờ khai đăng ký kết hôn
Hai bên cần điền đầy đủ thông tin vào tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định. Sau đó, hai bên cần ký tên và ghi rõ ngày tháng năm.
Bước 3: Nộp giấy tờ và tờ khai đăng ký kết hôn
Hai bên cần nộp giấy tờ và tờ khai đăng ký kết hôn tại UBND cấp huyện hoặc cấp xã nơi mà họ đang cư trú.
Bước 4: Chờ xét duyệt
Sau khi nộp đầy đủ giấy tờ và tờ khai đăng ký kết hôn, hai bên sẽ phải chờ UBND cấp huyện hoặc cấp xã xét duyệt và cấp giấy chứng nhận kết hôn.
Bước 5: Nhận giấy chứng nhận kết hôn
Khi đã được xét duyệt, hai bên sẽ nhận được giấy chứng nhận kết hôn từ UBND cấp huyện hoặc cấp xã.
4. Giấy đăng ký kết hôn có mấy bản?
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, giấy đăng ký kết hôn sẽ được cấp thành hai bản, trong đó:
- Bản gốc: là bản chính thức do UBND cấp huyện hoặc cấp xã cấp cho hai bên sau khi đã hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn.
- Bản sao: là bản được sao chép từ bản gốc và có giá trị pháp lý như bản gốc. Bản sao sẽ được cấp cho các bên liên quan khi có yêu cầu.
Kết luận
Trên đây là những thông tin về việc làm giấy đăng ký kết hôn cần những gì và thủ tục làm giấy kết hôn mới nhất. Việc chuẩn bị và thực hiện đúng các thủ tục này sẽ giúp hai bên có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và chính thức theo quy định của pháp luật. Chúng ta cũng cần lưu ý rằng, nếu có bất kỳ thay đổi nào trong quá trình kết hôn, hai bên cần thông báo và cập nhật lại giấy đăng ký kết hôn để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của giấy tờ này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục làm giấy đăng ký kết hôn và có thể chuẩn bị tốt nhất cho ngày trọng đại của mình.
Xem thêm: Dịch vụ xin giấy chứng nhận VSATTP
GIA KHANG GROUP – Đồng Hành Cùng Doanh Nghiệp
347 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. HCM
144 – 146 – 148 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 , TP. HCM
0886 12 15 66 – 0915 18 90 66
luatgiakhang@gmail.com
Ketoangiakhang.vn